--

afterdamp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: afterdamp

Phát âm : /'ɑ:ftər,imidʤ/

+ danh từ

  • (ngành mỏ) hơi bốc sau (bốc lên ở hầm mỏ sau khi khí độc nổ)
Lượt xem: 387