against
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: against
Phát âm : /ə'geinst/
+ giới từ
- chống lại, ngược lại, phản đối
- to fight against aggression
chiến đấu chống xâm lược
- to be against aggression wars
phản đối chiến tranh xâm lược
- to go against the wind
đi ngược chiều gió
- to fight against aggression
- tương phản với
- black is against white
màu đen tương phản với màu trắng
- black is against white
- dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào
- to stand against the wall
đứng dựa vào tường
- to run against a rock
chạy va phải tảng đá
- rain beats against the window-panes
mưa đập vào kính cửa sổ
- to stand against the wall
- phòng, đề phòng, phòng xa
- to keep provisions against rainy days
dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa
- to keep provisions against rainy days
- ((thường) over against) đối diện với
- his house is over against mine
nhà anh ta đối diện với nhà tôi
- his house is over against mine
- against time
- (xem) time
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "against"
- Những từ có chứa "against":
against go against
Lượt xem: 583