age-related
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: age-related+ Adjective
- thay đổi (tăng lên hoặc giảm xuống) khi tuổi tăng lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "age-related"
- Những từ có chứa "age-related" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gắn liền dâu gia hơi hướng chú dẫn bà con Nguyễn Trãi Chu Văn An nông nghiệp
Lượt xem: 2070