--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
agglomerant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
agglomerant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agglomerant
Phát âm : /ə'glɔmərənt/
+ danh từ
(hoá học) chất làm kết tụ
Lượt xem: 344
Từ vừa tra
+
agglomerant
:
(hoá học) chất làm kết tụ
+
joy-bells
:
hồi chuông ngày lễ; hồi chuông báo tin vui
+
outcry
:
sự la thét; tiếng la thét