--

agglutinative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agglutinative

Phát âm : /ə'glu:tinətiv/

+ tính từ

  • làm dính kết
  • (ngôn ngữ học) chấp dính
Từ liên quan
Lượt xem: 358