--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aglitter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aglitter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aglitter
+ Adjective
lấp lánh
bugle beads all aglitter
tất cả các hạt thủy tinh đều sáng lên lấp lánh
Lượt xem: 360
Từ vừa tra
+
aglitter
:
lấp lánhbugle beads all aglittertất cả các hạt thủy tinh đều sáng lên lấp lánh
+
hmong
:
thuộc, liên quan tới người Hmong, ngôn ngữ, hay văn hóa của họ
+
men sứ
:
glaze; varnish; enamel