--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
agonadal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
agonadal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agonadal
+ Adjective
thiếu, không có tuyến sinh dục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "agonadal"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"agonadal"
:
agonadal
agential
Lượt xem: 361
Từ vừa tra
+
agonadal
:
thiếu, không có tuyến sinh dục
+
giải nhiệt
:
antipyretic, heat-relieving
+
rậm rì
:
Thickly wooded, bushy
+
free-list
:
danh sách những người được vào cửa không mất tiền
+
perfunctory
:
chiếu lệ, hời hợt, đại khái; làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại kháia perfunctory examination cuộc thi chiếu lệa perfunctory inquiry cuộc điều tra chiếu lệ, cuộc điều tra đại kháiin a perfunctory manner qua loa đại khái