--

agricultural

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agricultural

Phát âm : /,ægri'kʌltʃərəl/

+ tính từ

  • (thuộc) nông nghiệp
    • agricultural products
      sản phẩm nông nghiệp
    • agricultural engineer
      kỹ sư nông nghiệp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "agricultural"
Lượt xem: 437