--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ aguacate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
well-meaning
:
có thiện chí
+
hang hốc
:
Burrows, holes (nói khái quát)Chui rúc trong hang hốcTo huddle into holes and burrows
+
bus boy
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh hầu bàn phụ
+
east pakistan
:
Cộng hòa nhân dân Bangladesh
+
appointee
:
người được bổ nhiệm; người được chọn (để làm việc gì)