inclined
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inclined
Phát âm : /in'klaind/
+ tính từ
- có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về; có khuynh hướng, có chiều hướng
- nghiêng dốc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disposed(p) fain inclined(p) prepared - Từ trái nghĩa:
horizontal vertical perpendicular disinclined
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inclined"
- Những từ có chứa "inclined":
disinclined inclined inclined plane - Những từ có chứa "inclined" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dữ đòn xiêu vẹo hướng thiện khuynh thiên
Lượt xem: 371