--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aiguillette
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aiguillette
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aiguillette
Phát âm : /,eigwi'let/
+ danh từ
dây tua (quân phục) ((cũng) aglet)
Lượt xem: 418
Từ vừa tra
+
aiguillette
:
dây tua (quân phục) ((cũng) aglet)
+
đành dạ
:
Feel easyBây giờ cậu ta đi rồi, tôi thấy không đành dạNow that he's gone, my mind is not easy