--

air raid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air raid

Phát âm : /'eəreid/

+ danh từ

  • cuộc oanh tạc bằng máy bay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "air raid"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "air raid"
    air raid air-raid
  • Những từ có chứa "air raid" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    càn quét điên càn
Lượt xem: 606