--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
air-conditioner
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
air-conditioner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air-conditioner
Phát âm : /'eəkən,diʃnə/
+ danh từ
máy điều hoà không khí, máy điều hoà độ nhiệt
Lượt xem: 625
Từ vừa tra
+
air-conditioner
:
máy điều hoà không khí, máy điều hoà độ nhiệt
+
vô định
:
infinite, unidentified, undetermined
+
chằng
:
To fasten, to bind, to tie securelychằng gói hàng sau xe đạpto fasten a parcel behind one's bicycle (on one's bicycle carrier)buộc sơ cũng được, không cần phải chằng kỹjust tie it cursorily, no need to fasten itvá chằng vá đụppatched many times over, mended with overlapping patches
+
ramble
:
cuộc dạo chơi, cuộc ngao duto go for a ramble đi dạo chơi
+
cảng
:
Port, harbourcảng sônga river portcảng Hải PhòngHaiphong port