--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
air-conditioning
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
air-conditioning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air-conditioning
Phát âm : /'eəkən,diʃəniɳ/
+ danh từ
sự điều hoà không khí, sự điều hoà độ nhiệt
Lượt xem: 350
Từ vừa tra
+
air-conditioning
:
sự điều hoà không khí, sự điều hoà độ nhiệt