--

air-dry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air-dry

+ Adjective

  • không bốc hết hơi ẩm khi phơi ngoài không khí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "air-dry"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "air-dry"
    artery air-dry
Lượt xem: 551