--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
air-filled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
air-filled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air-filled
+ Adjective
tràn đầy không khí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "air-filled"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"air-filled"
:
airfield
air-filled
Những từ có chứa
"air-filled"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chứa đựng
bánh chay
bánh tét
bánh xèo
bánh tày
bánh nếp
bánh tẻ
hoảng sợ
pháo dây
bánh chưng
more...
Lượt xem: 1050
Từ vừa tra
+
air-filled
:
tràn đầy không khí