air-line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air-line
Phát âm : /'eəlain/
+ danh từ
- đường hàng không
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "air-line"
- Những từ có chứa "air-line":
air-line air-liner hair-line - Những từ có chứa "air-line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng đường lối nẩy mực more...
Lượt xem: 313