air-marshal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air-marshal
Phát âm : /'eə,mɑ:fəl/
+ danh từ
- (quân sự) trung tướng không quân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "air-marshal"
- Những từ có chứa "air-marshal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nguyên soái thống chế
Lượt xem: 397