air-minded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air-minded
Phát âm : /'eə,maindid/
+ tính từ
- thích ngành hàng không
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "air-minded"
- Những từ có chứa "air-minded":
air-minded air-mindedness fair-minded - Những từ có chứa "air-minded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoáng đãng chân chỉ đứng đắn khoát đạt hủ phóng khoáng cao thượng thằng bờm rộng bụng hủ nho more...
Lượt xem: 279