air-proof
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air-proof
Phát âm : /'eə tait/ Cách viết khác : (air-proof) /'eəpru:f/
+ danh từ
- kín gió, kín hơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "air-proof"
- Những từ có chứa "air-proof" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tang chứng tang vật nhân chứng chứng dẫn bằng chứng bản in thử bằng cớ ngược lại rỉ ẩm more...
Lượt xem: 454