air-quenching
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air-quenching
Phát âm : /'eəhɑ:dniɳ/ Cách viết khác : (air-quenching) /'eə,kwentʃiɳ/
+ danh từ
- (kỹ thuật) sự tôi gió
Lượt xem: 289