--

akimbo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: akimbo

Phát âm : /ə'kimbou/

+ phó từ

  • chống nạnh
    • to stand with arms akimbo
      đứng tay chống nạnh
Lượt xem: 248