--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
akimbo
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
akimbo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: akimbo
Phát âm : /ə'kimbou/
+ phó từ
chống nạnh
to stand with arms akimbo
đứng tay chống nạnh
Lượt xem: 256
Từ vừa tra
+
akimbo
:
chống nạnhto stand with arms akimbo đứng tay chống nạnh