alabastrine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alabastrine+ Adjective
- thuộc hoặc giống như thạch cao tuyết hoa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alabastrine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "alabastrine":
alpestrine alabastrine
Lượt xem: 437