--

alarmist

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alarmist

Phát âm : /ə'lɑ:mist/

+ danh từ

  • người hay gieo hoang mang sợ hãi
  • (định ngữ) gieo hoang mang sợ hãi
    • alarmist rumours
      tin đồn giao hoang mang sợ hãi
Lượt xem: 486