--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aldehydic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aldehydic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aldehydic
+ Adjective
(hóa học) thuộc, liên quan, có chứa Anđêhyt
Lượt xem: 290
Từ vừa tra
+
aldehydic
:
(hóa học) thuộc, liên quan, có chứa Anđêhyt
+
gión
:
PinchGión mấy hạt lạcTo pinch a few ground-nutsGión một gión thuốc cho vào điếu càyTo take a pinch of tobacco and put it in a bammboo hubble-bubble pipe
+
compere
:
(nghĩa Anh) người dẫn chương trình.
+
gióng một
:
Word by wordNói gióng mộtTo speak word by wordTrả lời gióng mộtTo give one-word answers
+
vũ bão
:
rain-storm