--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aldehydic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aldehydic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aldehydic
+ Adjective
(hóa học) thuộc, liên quan, có chứa Anđêhyt
Lượt xem: 373
Từ vừa tra
+
aldehydic
:
(hóa học) thuộc, liên quan, có chứa Anđêhyt
+
phụ cận
:
surrounding, adjacentVùng phụ cận thành phốAdjacent areas to a town
+
nháy
:
to blink; to winkđừng nháy mắtDon't wink your eyes
+
bình trị
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Govern in peace, rule in peace
+
gập ghềnh
:
rough ; rocky ; bumpy