--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aldermanship
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aldermanship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aldermanship
Phát âm : /'ɔ:ldəmənʃip/
+ danh từ
chức uỷ viên hội đồng thành phố, chức uỷ viên hội đồng khu
Lượt xem: 337
Từ vừa tra
+
aldermanship
:
chức uỷ viên hội đồng thành phố, chức uỷ viên hội đồng khu