--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
alexipharmic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
alexipharmic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alexipharmic
Phát âm : /ə,leksi'fɑ:mik/
+ tính từ
giải độc
+ danh từ
thuốc giải độc
Lượt xem: 290
Từ vừa tra
+
alexipharmic
:
giải độc
+
eastern meadowlark
:
(động vật học) Chiền chiện miền đông bắc Mỹ
+
bùng nhùng
:
Flabby, flaccidThịt bùng nhùngFlabby meat
+
guardhouse
:
(quân sự) phòng nghỉ của lính gác
+
bỏ bê
:
To neglectbận việc công nhưng không bỏ bê việc nhàthough busy, he does not neglect his household chores