--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
alimentative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
alimentative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alimentative
+ Adjective
liên quan tới việc cung cấp đồ ăn, cấp dưỡng
Lượt xem: 339
Từ vừa tra
+
alimentative
:
liên quan tới việc cung cấp đồ ăn, cấp dưỡng
+
cuban itch
:
bệnh đậu mùa nhẹ, gây ra bởi virut đậu màu
+
cắc cớ
:
Brought about by the irony of fate, ill-timedduyên sao cắc cớ hỡi duyên!how ill-timed this love of mine!
+
gân guốc
:
RuggedMặt gân guốcA rugged face
+
chênh lệch
:
Uneven, unequal, of different levelsgiá cả chênh lệchthe prices are of different levelslực lượng hai bên rất chênh lệchboth sides' strength is very unequalkhắc phục tình trạng trồng trọt và chăn nuôi phát triển còn chênh lệch nhauto do away with the still uneven development of crop growing and animal husbandry