--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
alimentative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
alimentative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alimentative
+ Adjective
liên quan tới việc cung cấp đồ ăn, cấp dưỡng
Lượt xem: 292
Từ vừa tra
+
alimentative
:
liên quan tới việc cung cấp đồ ăn, cấp dưỡng
+
soutache
:
dải trang trí (để khâu lên vải)
+
lifelong
:
suốt đời
+
nằm co
:
Lie curled upRét quá phải nằm coTo have to lie curled up (in one's bed) because of the coldnhư nằm bẹp