--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
alkalify
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
alkalify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alkalify
Phát âm : /'ælkəlifai/
+ động từ
(hoá học) kiềm hoá
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
alkalize
alkalise
basify
Từ trái nghĩa:
acidify
acetify
Lượt xem: 454
Từ vừa tra
+
alkalify
:
(hoá học) kiềm hoá