all-around
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: all-around
Phát âm : /'ɔ:ləraund/
+ tính từ
- (thể dục,thể thao) toàn diện, giỏi nhiều môn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
all-around(a) all-round(a) well-rounded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "all-around"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "all-around":
all-around all-round
Lượt xem: 656