--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
allargando
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
allargando
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: allargando
+ Adjective
(nhạc) chậm dần, giảm dần nhịp độ
Lượt xem: 420
Từ vừa tra
+
allargando
:
(nhạc) chậm dần, giảm dần nhịp độ
+
hiện tại
:
present; existing; at presenthiện tại nối liền với quá khứThe present is bound up with the past
+
biệt lập
:
To stand aloof, to stand isolatedngôi chùa biệt lập trên ngọn đồithe pagoda stands isolated on the hill
+
air beacon
:
đèn hiệu cho máy bay
+
nhảy vọt
:
to leaptiến những bước nhảy vọtto make great advances