--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
allegorist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
allegorist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: allegorist
Phát âm : /'æligərist/
+ danh từ
nhà ngụ ngôn, nhà phúng dụ
Lượt xem: 364
Từ vừa tra
+
allegorist
:
nhà ngụ ngôn, nhà phúng dụ
+
ăn uống
:
To eat and drinkăn uống điều độto be temperate, to live temperately
+
rừng
:
wood; forest; jungle
+
rạn
:
cracked; crackledchén rạna cracked cup
+
giồng
:
(tiếng địa phương) (như trồng) Plant, growTháng hai giồng cà, tháng ba trồng đỗIn the second lunar month one grows egg-plants, in the third one plants beans