--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
allegretto
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
allegretto
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: allegretto
Phát âm : /,æli'gretou/
+ phó từ
(âm nhạc) hơi nhanh
+ danh từ
(âm nhạc) nhịp hơi nhanh
Lượt xem: 529
Từ vừa tra
+
allegretto
:
(âm nhạc) hơi nhanh
+
subocular
:
(giải phẫu) dưới mắt