alligator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alligator
Phát âm : /'æligeitə/
+ danh từ
- cá sấu Mỹ
- da cá sấu
- (kỹ thuật) máy nghiền đá
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người mê nhạc xuynh (một thứ nhạc ja)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alligator"
- Những từ có chứa "alligator":
alligator alligator pear alligatored
Lượt xem: 260