--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
allochthonous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
allochthonous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: allochthonous
+ Adjective
(đá, trầm tích, ...) được tìm thấy ở một nơi khác nơi tạo ra chúng hoặc yếu tố cấu thành nên chúng
Lượt xem: 590
Từ vừa tra
+
allochthonous
:
(đá, trầm tích, ...) được tìm thấy ở một nơi khác nơi tạo ra chúng hoặc yếu tố cấu thành nên chúng
+
mischief
:
điều ác, việc ác; mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại; mối phiền luỵto play the mischief with gieo tai hoạ, tàn phá, phá pháchto do someone a mischief làm ai bị thương; giết ai
+
electrical circuit
:
mạch điện tử
+
focussed
:
(các tia sáng) hội tụ tại một điểm
+
bỏ rọ
:
To make light of, to make mincement ofthằng ấy thì ta bỏ rọ như chơiwe'll just make mincement of that fellow