--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
allodium
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
allodium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: allodium
Phát âm : /ə'loudjəm/
+ danh từ
thái ấp, thái ấp không phải nộp thuế (thời phong kiến)
Lượt xem: 250
Từ vừa tra
+
allodium
:
thái ấp, thái ấp không phải nộp thuế (thời phong kiến)