--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
allomorphic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
allomorphic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: allomorphic
+ Adjective
(ngôn ngữ học) liên quan tới tha âm vị, âm đồng vị
(sinh học) liên quan tới dị hình
Lượt xem: 366
Từ vừa tra
+
allomorphic
:
(ngôn ngữ học) liên quan tới tha âm vị, âm đồng vị
+
đề đạt
:
Propose to higher levels, put forward for consideration to higher levelsĐề đạt nhiều ý kiếnTo put forward many suggestion to higher levels
+
dặm hồng
:
(văn chương, cũ) Rosy road (full of dirt)
+
hóa trang
:
to camouflage; to disguise oneself
+
mọt xác
:
(thông tục) RotNgồi tù đến mọt xácTo be left to rot in prison