--

alpaca

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alpaca

Phát âm : /æl'pækə/

+ danh từ

  • (động vật học) Anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở Nam Mỹ)
  • lông len anpaca
  • vải anpaca (làm bằng lông len anpaca)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alpaca"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "alpaca"
    alopecia alpaca
Lượt xem: 359