--

alphabetised

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alphabetised

+ Adjective

  • được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái
    • The cards are all alphabetized, as you requested.
      Tất cả các thẻ đều đã được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái như ông đã yêu cầu.
Lượt xem: 294