--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
alpinist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
alpinist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alpinist
Phát âm : /'ælpinist/
+ danh từ
người leo núi
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
alpinist
:
người leo núi
+
stint
:
sự hạn chế cung cấp; sự hạn chế cố gắng, sự không làm hết sức mìnhto labour without stint lao động hết sức mình
+
đến nỗi
:
cũng như đến đỗi
+
bẩn thỉu
:
Dirty, meannhà cửa bẩn thỉuthe house is dirty all overăn ở bẩn thỉuto have dirty habitstâm địa bẩn thỉua dirty character, a mean charactercuộc chiến tranh xâm lược bẩn thỉua dirty war of aggression
+
ruỗng
:
Hollowed out (by borers...)Mọt đục ruỗng bànThe table is hollowed out (eaten hollow) by borers