--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
alternation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
alternation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alternation
Phát âm : /,ɔ:ltə'neiʃn/
+ danh từ
sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên
Lượt xem: 354
Từ vừa tra
+
alternation
:
sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên
+
nổi chìm
:
Full of vicissitudes, full of ups and downsCuộc đời nổi chìmA life full of ups and downsnổi cơnHave a bout (of fever), have an outburst (of passion), have a fit (of temper)Nổi cơn hoTo develop a fit of coughing
+
uretic
:
(y học) lợi tiểu, lợi niệu
+
lam lũ
:
ragged; tattered; shabby
+
màng
:
(anat) membrane; web