--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
alveoli
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
alveoli
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alveoli
Phát âm : /æl'viələs/
+ danh từ, số nhiều alveoli
hốc nhỏ, ổ
(giải phẫu) túi phổi
ổ răng
lỗ tổ ong
Lượt xem: 351
Từ vừa tra
+
alveoli
:
hốc nhỏ, ổ