--

alveolus

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alveolus

Phát âm : /æl'viələs/

+ danh từ, số nhiều alveoli

  • hốc nhỏ, ổ
  • (giải phẫu) túi phổi
  • ổ răng
  • lỗ tổ ong
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alveolus"
  • Những từ có chứa "alveolus" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ổ răng phế nang
Lượt xem: 279