--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
amalgamator
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
amalgamator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amalgamator
Phát âm : /ə'mælgəmeitə/
+ danh từ
(hoá học) máy hỗn hống
Lượt xem: 361
Từ vừa tra
+
amalgamator
:
(hoá học) máy hỗn hống
+
apian
:
liên quan hoặc có đặc điểm của ong
+
swinger
:
người đu đưa, người lúc lắc (cái gì)
+
motor-cycle
:
xe mô tô
+
mutual
:
lẫn nhau, qua lạimutual affection tình yêu mến lẫn nhaumutual wellwishers những người có thiện chí với nhaumutual admiration society nhóm người này hay tâng bốc lẫn nhau