amanuensis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amanuensis
Phát âm : /ə,mænju'ensi:z/ Cách viết khác : (amanuensis) /ə,mænju'ensis/
+ danh từ, số nhiều amanuenses
- người biên chép, người thư ký
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stenographer shorthand typist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amanuensis"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "amanuensis":
amanuenses amanuensis
Lượt xem: 464