--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
amaranthine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
amaranthine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amaranthine
Phát âm : /,æmə'rænθain/
+ tính từ
(thực vật học) đỏ tía
(thơ ca) bất diệt, bất tử
Lượt xem: 468
Từ vừa tra
+
amaranthine
:
(thực vật học) đỏ tía
+
bủng beo
:
Sallow and thinmặt bủng beoa sallow and thin face
+
trespass
:
sự xâm phạm, sự xâm lấnthe on land sự xâm phạm đất đai