--

ambages

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ambages

Phát âm : /æm'beidʤi:z/

+ danh từ số nhiều

  • lời nói quanh co; thủ đoạn quanh co
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ambages"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ambages"
    ambages ambagious
Lượt xem: 342