ambassadorial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ambassadorial
Phát âm : /æm,bæsə'dɔ:riəl/
+ tính từ
- (thuộc) đại sứ
- to establish diplomatic relation at ambassadorial level
thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ
- to establish diplomatic relation at ambassadorial level
Lượt xem: 374