ambidexterousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ambidexterousness
Phát âm : /'æmbideks'teriti/ Cách viết khác : (ambidexterousness) /,æmbi'dekstrəsnis/
+ danh từ
- sự thuận cả hai tay
- tính lá mặt lá trái, tính hai mang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ambidexterousness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ambidexterousness":
ambidexterousness ambidextrousness
Lượt xem: 348