--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ambivalence
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ambivalence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ambivalence
Phát âm : /'æmbi'veiləns/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong tư tưởng
Lượt xem: 510
Từ vừa tra
+
ambivalence
:
sự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong tư tưởng