--

ambivalence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ambivalence

Phát âm : /'æmbi'veiləns/

+ danh từ

  • sự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong tư tưởng
Lượt xem: 468